Phiên âm : fàng xià.
Hán Việt : phóng hạ.
Thuần Việt : để xuống; bỏ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 拿起, .
để xuống; bỏ xuống放在一边或放弃从较高位置降到较低位置